Quality Management - Quản lý chất lượng là một trong những khâu ưu tiên hàng đầu trong hầu hết các lĩnh vực cũng cần phải có. Như bài trước, chúng ta đã cũng tìm hiểu về sự khác biệt giữa QA và QC cũng như mối quan hệ giữa chúng trong QM. Vậy thì hôm nay chúng ta hãy tìm hiểu sâu hơn về QA là gì. Vì đây là một vị trí được ưu ái tuyển dụng khá nhiều, nhất là lĩnh vực IT.
Trước khi tìm hiểu về khái niệm của QA, chúng ta nên hiểu thế nào là “Quality” - chất lượng?
Chất lượng là rất khó để xác định, và nó được hiểu đơn giản như sau: "Là tập hợp những tiêu chí phù hợp với mục đích sử dụng và đáp ứng đủ các nhu cầu cũng như mong đợi của khách hàng về chức năng, thiết kế, độ tin cậy, độ bền và giá cả của sản phẩm (dịch vụ).
Assurance - “sự đảm bảo” là gì?
Assurance không có gì ngoài tuyên bố tích cực về sản phẩm hoặc dịch vụ, điều này mang lại sự tin cậy. Đó là sự cam kết hoạt động tốt của sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó đảm bảo rằng sản phẩm sẽ hoạt động mà không có bất kỳ vấn đề nào, đúng với mong đợi hoặc yêu cầu.
Quality Assurance thường được gọi là QA Testing, được định nghĩa là một hoạt động để đảm bảo rằng một tổ chức đang cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ tốt nhất có thể cho khách hàng. các quy trình đó có hiệu lực và hiệu quả theo các tiêu chuẩn chất lượng được xác định cho các sản phẩm phần mềm.
Trong bài viết này chúng ta sẽ tìm hiểu rõ về QA qua các mục sau:
Quality Assurance có chu trình xác định được gọi là chu trình PDCA hoặc chu trình Deming. Các giai đoạn của chu trình này là:
Các bước trên được lặp lại để đảm bảo rằng các quy trình được theo dõi trong tổ chức được đánh giá và cải thiện trên cơ sở định kỳ. Hãy xem xét các bước trên một cách chi tiết-
Một tổ chức phải sử dụng Quality Assurance để đảm bảo rằng sản phẩm được thiết kế và triển khai với các quy trình chính xác. Điều này giúp giảm các vấn đề và lỗi, trong sản phẩm cuối cùng.
Quality Control (Kiểm soát chất lượng) thường được viết tắt là QC. Đây là quy trình Kỹ thuật phần mềm được sử dụng để đảm bảo chất lượng trong sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó không xử lý các quy trình được sử dụng để tạo ra sản phẩm, thay vào đó, nó kiểm tra chất lượng của "sản phẩm cuối" và kết quả cuối cùng.
Mục đích chính của Quality Control là kiểm tra xem các sản phẩm có đáp ứng các thông số kỹ thuật và yêu cầu của khách hàng hay không. Nếu một vấn đề hoặc vấn đề được xác định, nó cần được sửa chữa trước khi giao cho khách hàng.
QC cũng đánh giá mọi người về trình độ kỹ năng của họ nhằm công nhận và đào tạo nâng cao. Đánh giá này là cần thiết cho tổ chức dựa trên dịch vụ và giúp cung cấp dịch vụ "hoàn hảo" cho khách hàng.
Đôi khi, QC bị nhầm lẫn với QA.Quality Control là kiểm tra sản phẩm hoặc dịch vụ nghĩa là kiểm tra trên kết quả sau khi kết thúc quá trình sản xuất. Quality Assurance là kiểm tra các quy trình và thực hiện các thay đổi đối với các quy trình dẫn đến sản phẩm cuối cùng.
Ví dụ dẫn chứng sự khác nhau thông qua các hoạt động của QC và QA
Quality Control | Quality Assurance |
Thực nghiệm | Kiểm toán chất lượng |
Kiểm tra | Định hướng quy trình sản xuấ |
Xét duyệt | Nhận dạng và lựa chọn công cụ |
Tổng hợp các điểm cần cải thiện | Đào tạo về tiêu chuẩn và quy trình chất lượng |
Các hoạt động trên có liên quan đến QA và QC của bất kỳ sản phẩm nào và không chỉ riêng phần mềm. Còn đối với phần mềm 2 khái niệm này sẽ chuyển từ:
Bảng dưới đây sẽ giúp chúng ta phân biệt Software Quality Assurance và Software Testing.
SQA | Software Testing |
SQA là về quy trình kỹ thuật đảm bảo chất lượng | Software Testing là kiểm tra sản phẩm để phát hiện sự cố trước khi sản phẩm đi vào hoạt động |
Liên hệ đến các hoạt động có liên quan đến việc thực hiện các quy trình, thủ tục và tiêu chuẩn. Ví dụ - Audits Training | Các hoạt động liên quan đến xác minh sự vận hành của sản phẩm Ví dụ - Review Testing |
Tập trung vào quy trình | Tập trung vào sản phẩm |
Kỹ thuật phòng ngừa | Kỹ thuật khắc phục |
Biện pháp chủ động | Biện pháp phản ứng |
Phạm vi của SQA được áp dụng cho tất cả các sản phẩm và sẽ được tạo bởi tổ chức | Phạm vi Software Testing áp dụng cho một sản phẩm cụ thể đang được thử nghiệm |
Có 5 chức năng chính:
Có một số chứng nhận có sẵn trong ngành để đảm bảo rằng các Tổ chức tuân theo Quy trình Chất lượng Tiêu chuẩn. Khách hàng thực hiện điều này như là tiêu chí đủ điều kiện trong khi lựa chọn một nhà cung cấp phần mềm.
Tiêu chuẩn này được thành lập lần đầu tiên vào năm 1987 và nó có liên quan đến Hệ thống quản lý chất lượng Quality Management. Điều này giúp tổ chức đảm bảo chất lượng cho khách hàng của họ và các bên liên quan khác. Một tổ chức muốn được chứng nhận ISO 9000 được đánh giá dựa trên chức năng, sản phẩm, dịch vụ và quy trình của họ. Mục tiêu chính là xem xét và xác minh xem tổ chức có tuân theo quy trình như mong đợi hay không và kiểm tra xem các quy trình hiện tại có cần cải thiện hay không.
Chứng nhận này giúp:
Nhắc đến khái niệm QA là gì? Thì không thể đề cập đến mô hình Capability Maturity tích hợp (Capability Maturity Model Integrated - CMMI) là một phương pháp cải tiến quy trình được phát triển đặc biệt để cải tiến quy trình phần mềm. Nó dựa trên khung hoàn thiện của quy trình và được sử dụng như một trợ giúp chung cho các quy trình kinh doanh trong ngành IT. Mô hình này được đánh giá cao và được sử dụng rộng rãi trong các Tổ chức Phát triển Phần mềm.
CMMI có 5 cấp độ. Một tổ chức được chứng nhận ở cấp độ CMMI từ 1 đến 5 dựa trên sự hoàn thiện của Cơ chế đảm bảo chất lượng (Software Development Organizations) của họ.
Mô hình này đánh giá sự hoàn thiện của các quy trình trong Môi trường thử nghiệm. Ngay cả mô hình này cũng có 5 cấp độ, được xác định dưới đây:
QA là kiểm tra xem sản phẩm được phát triển có phù hợp để sử dụng hay không. Vì thế, tổ chức cần có các quy trình và tiêu chuẩn phải tuân thủ cần được cải thiện theo định kỳ. Nó tập trung chủ yếu vào chất lượng sản phẩm / dịch vụ mà chúng tôi đang cung cấp cho khách hàng trong hoặc sau khi triển khai phần mềm.
Có thể bạn quan tâm: QA và QC là gì? Phân biệt và mối quan hệ?