Viết một bản CV DevOps hoàn chỉnh là một bước quan trọng trong hành trình tìm kiếm việc làm. Khi viết CV, hãy nhớ tham khảo mô tả công việc và nêu bật bất kỳ kỹ năng, giải thưởng và chứng chỉ nào phù hợp với yêu cầu. Các mẫu CV và ví dụ sau đây sẽ giúp bạn viết CV Kỹ sư DevOps làm nổi bật nhất kinh nghiệm và trình độ của bạn. Hãy cùng GrowUpWork khám phá trong bài viết sau đây nhé.
Tương tự như bất kỳ CV ngành IT nào, với CV DevOps bạn có thể liệt kê hàng chục kỹ năng và hàng chục năm kinh nghiệm nhưng nhà tuyển dụng vẫn có thể không hài lòng và bỏ qua bạn. Chính vì vậy, hãy sắp xếp mọi thứ với bố cục hợp lý nhất.
Trong hầu hết các trường hợp, đó là định dạng theo trình tự thời gian đảo ngược. Tại sao lại như vậy? Bởi nó làm nổi bật những thành tích gần đây nhất của bạn trước tiên.
Bạn đang chuyển từ phát triển sang DevOps, từ IT sang DevOps hay từ bất cứ công việc nào sang DevOps? Nếu có, hãy sử dụng định dạng CV kết hợp (kết hợp giữa nhấn mạnh kỹ năng và kinh nghiệm). Đây là thứ sẽ giúp CV của các bạn trở nên nổi bật. Resume dạng kết hợp cũng cho thấy bạn đã áp dụng tất cả những kỹ năng quan trọng.
Cuối cùng, bạn nên gửi CV DevOps ở định dạng PDF hay DOC (định dạng Word)? Hiện tại, tất cả máy tính đều có thể đọc được các file có định dạng PDF. Chính vì vậy, hãy sử dụng định dạng PDF, trừ khi nhà tuyển dụng có yêu cầu khác.
Hãy tưởng tượng bạn là HR và có 270 hồ sơ DevOps để đọc. Như vậy, bạn sẽ dành khoảng 7 giây để đọc lướt từng chiếc CV hoặc sử dụng phần mềm scan CV. Vậy làm thế nào để nhà tuyển dụng không bỏ qua CV của bạn?
Hãy tạo điểm nhấn cho CV với bản tóm tắt (Summary) hoặc mục tiêu CV (Objective).
Nếu bạn là ứng viên có nhiều kinh nghiệm, hãy sử dụng bản tóm tắt lý lịch để tóm tắt chúng. Ngược lại, mục tiêu CV thể hiện niềm đam mê của bạn khi bạn thiếu kinh nghiệm. Vì vậy, hãy xem xét cả hai trước khi thể hiện chúng trong CV DevOps. Chúng ta sẽ bắt đầu với hai ví dụ sau đây:
Nên viết:
Versatile DevOps manager with 6 years of experience. Seeking to leverage proven continuous deployment skills to raise quality at Google. Cut customer complaints by 50% for an SaaS application. At Shellnac Inc., used Jenkins and AWS tools to slash release times by 20%. Boosted customer satisfaction by 25%.
►Nội dung này không có điểm nhấn cho toàn bộ CV của bạn, làm giảm ấn tượng với nhà tuyển dụng. Khả năng bạn nằm trong danh sách ưu tiên liên hệ cho vòng phỏng vấn tiếp theo cũng hạn chế hơn.
Không nên viết
DevOps manager seeks new position. High-level skills in programming and interpersonal skills. Have 6 years of experience leading DevOps teams. Have managed servers and the SDLC in multiple firms.
►Điều này sẽ giúp bạn trở thành ứng viên tiềm năng để liên hệ cho cuộc trò chuyện tiếp theo với HR.
Bạn chưa có kinh nghiệm làm việc thì làm thế nào? Trong trường hợp đó, hãy xem các ví dụ về CV kỹ sư DevOps cấp entry-level qua các ví dụ Mục tiêu-Objective CV DevOps bên dưới.
Mục tiêu - Objective CV DevOps:
Ví dụ đúng:
Skilled DevOps engineer with experience in networking and programming. As Systems Administrator at Litman Analytics, set up and managed 15 Windows servers. Wrote scripts to automate system updates. Worked closely with vendors to slash company costs by 25%.
Không nên
Junior DevOps engineer seeking entry-level job. Haven't worked in DevOps yet per se, but I'm very enthusiastic, a quick learner, and I love all aspects of tech.
Làm nổi bật chức danh công việc và số năm kinh nghiệm của bạn trong bản tóm tắt CV DevOps hoặc mục tiêu CV. Liệt kê một vài kỹ năng chính và 2-3 thành tích nổi bật.
Bạn nên thể hiện những kinh nghiệm DevOps như thế nào trong CV? Phần dưới đây sẽ hướng dẫn các bạn cách làm nổi bật mục này trong CV của mình qua những ví dụ cụ thể.
Hãy trình bày công việc gần đây nhất của bạn trong CV trước tiên. Hãy thể hiện kinh nghiệm đi kèm với thành tựu đạt được. Đối với DevOps, đó là những thời điểm bạn góp phần thúc đẩy kết quả kinh doanh và hoạt động của công ty trước đó.
Sau đây là cách liệt kê kinh nghiệm trên CV đúng dành cho DevOps.
Frostacre Global
DevOps Manager
2015–2018
- Led Agile team of 5 developers, 2 SysAdmins to continuous deployment of SaaS real estate solution with 1 million+ users.
- Maintained network of 30+ Unix servers with 99.9% up-time.
- Transitioned to GIT version control and pair programming to raise speed 30%.
- Used Puppet and Zabbix to boost quality, slashing customer complaints by 50%.
Nếu bạn là một kỹ sư phần mềm, bạn đã có kinh nghiệm phát triển phần mềm. Nếu bạn làm việc trong lĩnh vực CNTT, bạn đã có kinh nghiệm về mạng máy tính.
Điều quan trọng là thể hiện thành tích trong những lĩnh vực chưa phải thế mạnh của bạn. Ví dụ:
Ngay cả khi bạn chưa từng có danh hiệu DevOps, bạn có thể thể hiện những thành tích chứng minh kỹ năng DevOps của mình.
Sau đây là ví dụ cách viết phần kinh nghiệm cho ứng viên chưa có kinh nghiệm DevOps.
System Administrator, Litman Analytics
2017–2018
- Set up and managed 15 Windows 2008 servers.
- Wrote Ansible scripts to automatically update system components, saving 30% admin time.
- Cut company costs 20% through aggressive vendor management.
- Assisted with refining the Software Development Life Cycle to fit system needs.
Phần trình độ học vấn trong CV cần bao gồm:
Sau đây là một loạt các kỹ năng DevOps bạn có thể tham khảo để đưa vào CV.
Bạn nên thể hiện các công cụ DevOps trong CV. Việc điều chỉnh CV DevOps phù hợp với mô tả công việc giúp bạn nổi bật hơn so với những ứng viên khác.
Chứng chỉ AWS nên được cân nhắc đưa vào CV. Nếu bạn đã có và nhà tuyển dụng yêu cầu nó, hãy thể hiện chứng chỉ này một cách nổi bật trong CV kỹ sư DevOps của bạn.
Thêm nó ngay sau tên của bạn và trong phần tóm tắt của bạn. Sau đó, đặt nó vào một phần đặc biệt gần trên cùng, như sau:
Certificates:
- AWS Certified DevOps Engineer
- AWS Certified SysOps Administrator
Bạn không chắc có nên đặt chứng nhận vào CV cho DevOps không? Nếu chúng không phải AWS và không có trong mô tả công việc, hãy cân nhắc bỏ qua.
Các chứng chỉ IT như CCNA có thể đưa vào CV DevOps. Mặc dù vậy, một GitHub portfolio hoặc personal web ấn tượng có thể là lợi thế cạnh tranh hiệu quả hơn bất kỳ chứng chỉ, bằng cấp nào.
CV cho DevOps phải cho thấy bạn không phải là rô bốt chỉ biết làm việc. Cách để chứng minh điều đó là thêm vào CV mục hoạt động khác thể hiện giá trị của bạn. Ví dụ:
Additional Activities:
- Member, DevOps Agile Skills Association.
- Volunteer as DevOps for Berth County Animal Shelter.
- Manage continuous deployment of fundraising app for Maple Street Soup Kitchen.
- Run half marathons to stay in shape.
Thông tin liên hệ trong CV DevOps bao gồm:
Ngoài ra, hãy thêm LinkedIn profile và online portfolio. Portfolio cần thể hiện tất cả các dự án nổi bật mà bạn không thể thể hiện trong CV DevOps.
Sau đây là một số mẫu CV DevOps hoàn hảo nhất bạn nên tham khảo.
[showcvtemplate cvid="94,95,96,97" col=4 row=1]
Trên đây là mẫu CV kỹ sư DevOps hoàn chỉnh nhất. Một số điều bạn cần ghi nhớ, đó là:
Hy vọng GrowUpWork đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích liên quan đến mẫu CV DevOps. Chúc bạn sớm đạt được công việc mơ ước với chiếc CV kỹ sư DevOps hoàn hảo nhất!
Top 5 chứng chỉ dành cho developer uy tín nhất hiện nay