QA là gì? Quy trình, Các phương pháp, ví dụ

Quality Management - Quản lý chất lượng là một trong những khâu ưu tiên hàng đầu trong hầu hết các lĩnh vực cũng cần phải có. Như bài trước, chúng ta đã cũng tìm hiểu về sự khác biệt giữa QA và QC cũng như mối quan hệ giữa chúng trong QM. Vậy thì hôm nay chúng ta hãy tìm hiểu sâu hơn về QA là gì. Vì đây là một vị trí được ưu ái tuyển dụng khá nhiều, nhất là lĩnh vực IT.

QA là gì? Quy trình, Các phương pháp và ví dụ
QA là gì? Quy trình, Các phương pháp và ví dụ

Khái niệm Quality Assurance - QA

Trước khi tìm hiểu về khái niệm của QA, chúng ta nên hiểu thế nào là  “Quality” - chất lượng?
Chất lượng là rất khó để xác định, và nó được hiểu đơn giản như sau: "Là tập hợp những tiêu chí phù hợp với mục đích sử dụng và đáp ứng đủ các nhu cầu cũng như mong đợi của khách hàng về chức năng, thiết kế, độ tin cậy, độ bền và giá cả của sản phẩm (dịch vụ).
Assurance - “sự đảm bảo” là gì?
Assurance không có gì ngoài tuyên bố tích cực về sản phẩm hoặc dịch vụ, điều này mang lại sự tin cậy. Đó là sự cam kết hoạt động tốt của sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó đảm bảo rằng sản phẩm sẽ hoạt động mà không có bất kỳ vấn đề nào, đúng với mong đợi hoặc yêu cầu.

Quality Assurance thường được gọi là QA Testing, được định nghĩa là một hoạt động để đảm bảo rằng một tổ chức đang cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ tốt nhất có thể cho khách hàng. các quy trình đó có hiệu lực và hiệu quả theo các tiêu chuẩn chất lượng được xác định cho các sản phẩm phần mềm.

Trong bài viết này chúng ta sẽ tìm hiểu rõ về QA qua các mục sau:

  • Tiến hành Quality Assurance: Quy trình hoàn chỉnh
  • QC là gì?
  • Sự khác biệt giữa QC và QA?
  • Sự khác biệt giữa SQA và SoftwareTesting 
  • Cách tốt nhất để thực hiện QA là gì?
  • Các chức năng của QA
  • Các chứng nhận thuộc QA
    • ISO 9000
    • Cấp độ CMMI
    • Mô hình Test Model (TMM)

Tiến hành Quality Assurance: Quy trình hoàn chỉnh

Quality Assurance có chu trình xác định được gọi là chu trình PDCA hoặc chu trình Deming. Các giai đoạn của chu trình này là:

  • Lên kế hoạch
  • Thực hiện
  • Kiểm tra
  • Hành động
Quy trình QA - Quality Assurance hoàn chỉnh
Quy trình QA - Quality Assurance hoàn chỉnh

Các bước trên được lặp lại để đảm bảo rằng các quy trình được theo dõi trong tổ chức được đánh giá và cải thiện trên cơ sở định kỳ. Hãy xem xét các bước trên một cách chi tiết-

  • Lên kế hoạch: Tổ chức nên lập kế hoạch và thiết lập các mục tiêu liên quan đến quy trình và xác định các quy trình được yêu cầu để cung cấp một sản phẩm chất lượng cao.
  • Thực hiện - Phát triển và thử nghiệm các Quy trình cũng như tiến hành thay đổi trong các quy trình
  • Kiểm tra - Giám sát các quy trình, sửa đổi các quy trình và kiểm tra xem nó có đáp ứng các mục tiêu được xác định ban đầu không
  • Hành động - Thực hiện các hành động cần thiết để đạt được các cải tiến trong quy trình

Một tổ chức phải sử dụng Quality Assurance để đảm bảo rằng sản phẩm được thiết kế và triển khai với các quy trình chính xác. Điều này giúp giảm các vấn đề và lỗi, trong sản phẩm cuối cùng.

QC là gì?

Mối liên hệ giữa QA và QC
Mối liên hệ giữa QA và QC

Quality Control (Kiểm soát chất lượng) thường được viết tắt là QC. Đây là quy trình Kỹ thuật phần mềm được sử dụng để đảm bảo chất lượng trong sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó không xử lý các quy trình được sử dụng để tạo ra sản phẩm, thay vào đó, nó kiểm tra chất lượng của "sản phẩm cuối" và kết quả cuối cùng.

Mục đích chính của Quality Control là kiểm tra xem các sản phẩm có đáp ứng các thông số kỹ thuật và yêu cầu của khách hàng hay không. Nếu một vấn đề hoặc vấn đề được xác định, nó cần được sửa chữa trước khi giao cho khách hàng.

QC cũng đánh giá mọi người về trình độ kỹ năng của họ nhằm công nhận và đào tạo nâng cao. Đánh giá này là cần thiết cho tổ chức dựa trên dịch vụ và giúp cung cấp dịch vụ "hoàn hảo" cho khách hàng.

Sự khác biệt giữa QC và QA là gì?

Đôi khi, QC bị nhầm lẫn với QA.Quality Control là kiểm tra sản phẩm hoặc dịch vụ nghĩa là kiểm tra trên kết quả sau khi kết thúc quá trình sản xuất. Quality Assurance là kiểm tra các quy trình và thực hiện các thay đổi đối với các quy trình dẫn đến sản phẩm cuối cùng.

So sánh QA và QC trên các hoạt động
So sánh QA và QC trên các hoạt động

Ví dụ dẫn chứng sự khác nhau thông qua các hoạt động của QC và QA 

BẢNG SO SÁNH
Quality Control Quality Assurance
Thực nghiệm Kiểm toán chất lượng
Kiểm tra Định hướng quy trình sản xuấ
Xét duyệt Nhận dạng và lựa chọn công cụ
Tổng hợp các điểm cần cải thiện Đào tạo về tiêu chuẩn và quy trình chất lượng

Các hoạt động trên có liên quan đến QA và QC của bất kỳ sản phẩm nào và không chỉ riêng phần mềm. Còn đối với phần mềm 2 khái niệm này sẽ chuyển từ:

  • QA trở thành SQA (Software Quality Assurance - Đảm bảo chất lượng phần mềm)
  • QC trở thành Software Testing.

Sự khác biệt giữa SQA và Software Testing

Bảng dưới đây sẽ giúp chúng ta phân biệt Software Quality AssuranceSoftware Testing.

BẢNG SO SÁNH SQA & SOFTWARE TESTING
SQA Software Testing
SQA là về quy trình kỹ thuật đảm bảo chất lượng Software Testing là kiểm tra sản phẩm để phát hiện sự cố trước khi sản phẩm đi vào hoạt động
Liên hệ đến các hoạt động có liên quan đến việc thực hiện các quy trình, thủ tục và tiêu chuẩn. Ví dụ - Audits Training Các hoạt động liên quan đến xác minh sự vận hành của sản phẩm Ví dụ - Review Testing
Tập trung vào quy trình Tập trung vào sản phẩm
Kỹ thuật phòng ngừa Kỹ thuật khắc phục
Biện pháp chủ động Biện pháp phản ứng
Phạm vi của SQA được áp dụng cho tất cả các sản phẩm và sẽ được tạo bởi tổ chức Phạm vi Software Testing áp dụng cho một sản phẩm cụ thể đang được thử nghiệm

Cách tốt nhất để tiến hành QA là gì?

Cách tốt nhất để tiến hành QA là gì?
Cách tốt nhất để tiến hành QA là gì?
  • Tạo môi trường thử nghiệm mạnh mẽ (Robust Testing Environment)
  • Chọn tiêu chí release một cách cẩn thận
  • Áp dụng thử nghiệm tự động cho các khu vực có rủi ro cao để tiết kiệm ngân sách. Nó giúp liên kết chặt chẽ toàn bộ quá trình.
  • Phân bổ thời gian phù hợp cho từng quy trình
  • Điều quan trọng là phải ưu tiên sửa lỗi dựa trên việc sử dụng phần mềm
  • Đội ngũ kiểm tra hiệu suất và bảo mật chuyên dụng
  • Mô phỏng tài khoản khách hàng tương tự như môi trường sản xuất

Các chức năng của QA:

Có 5 chức năng chính:

  1. Chuyển giao công nghệ: Chức năng này liên quan đến việc lấy tài liệu thiết kế sản phẩm cũng như dữ liệu thử nghiệm, lỗi và đánh giá. Các tài liệu được phân phối, kiểm tra và phê duyệt.
  2. Xác nhận (Validation): Ở đây tổng thể kế hoạch xác nhận cho toàn bộ hệ thống được chuẩn bị. Phê duyệt các tiêu chí kiểm tra để xác nhận sản phẩm và quy trình được thiết lập. Kế hoạch tài nguyên để thực hiện kế hoạch xác nhận được thực hiện.
  3. Tài liệu tham khảo: Chức năng này kiểm soát việc phân phối và lưu trữ tài liệu. Mọi thay đổi trong tài liệu đều được thực hiện bằng cách áp dụng quy trình kiểm soát thay đổi phù hợp. Phê duyệt tất cả các loại tài liệu.
  4. Đảm bảo chất lượng của sản phẩm
  5. Giúp lập kế hoạch cải tiến chất lượng

Các chứng nhận thuộc QA là gì:

Có một số chứng nhận có sẵn trong ngành để đảm bảo rằng các Tổ chức tuân theo Quy trình Chất lượng Tiêu chuẩn. Khách hàng thực hiện điều này như là tiêu chí đủ điều kiện trong khi lựa chọn một nhà cung cấp phần mềm.

ISO 9000

Chứng nhận ISO 9000
Chứng nhận ISO 9000

Tiêu chuẩn này được thành lập lần đầu tiên vào năm 1987 và nó có liên quan đến Hệ thống quản lý chất lượng Quality Management. Điều này giúp tổ chức đảm bảo chất lượng cho khách hàng của họ và các bên liên quan khác. Một tổ chức muốn được chứng nhận ISO 9000 được đánh giá dựa trên chức năng, sản phẩm, dịch vụ và quy trình của họ. Mục tiêu chính là xem xét và xác minh xem tổ chức có tuân theo quy trình như mong đợi hay không và kiểm tra xem các quy trình hiện tại có cần cải thiện hay không.

Chứng nhận này giúp:

  • Tăng lợi nhuận của tổ chức
  • Cải thiện thương mại trong nước và quốc tế
  • Hạn chế sự lãng phí và tăng năng suất của nhân viên
  • Cung cấp sự hài lòng tuyệt vời của khách hàng 

Cấp độ CMMI

Nhắc đến khái niệm QA là gì? Thì không thể đề cập đến mô hình Capability Maturity tích hợp (Capability Maturity Model Integrated - CMMI) là một phương pháp cải tiến quy trình được phát triển đặc biệt để cải tiến quy trình phần mềm. Nó dựa trên khung hoàn thiện của quy trình và được sử dụng như một trợ giúp chung cho các quy trình kinh doanh trong ngành IT. Mô hình này được đánh giá cao và được sử dụng rộng rãi trong các Tổ chức Phát triển Phần mềm.

CMMI có 5 cấp độ. Một tổ chức được chứng nhận ở cấp độ CMMI từ 1 đến 5 dựa trên sự hoàn thiện của Cơ chế đảm bảo chất lượng (Software Development Organizations) của họ.

  • Cấp 1 - Bước đầu (Initial): Trong giai đoạn này môi trường chất lượng không ổn định. Bởi đơn giản, không có quy trình nào được theo dõi hoặc ghi lại
  • Cấp độ 2 - Lặp lại (Repeatable): Một số quy trình được tuân theo có thể lặp lại. Cấp độ này đảm bảo các quy trình được tuân theo ở cấp độ dự án.
  • Cấp độ 3 - Xác định (Defined): Tập hợp các quy trình được xác định và ghi lại ở cấp độ tổ chức. Những quy trình được xác định có thể được cải thiện ở một mức độ nào đó.
  • Cấp độ 4 - Được quản lý (Managed): Cấp độ này sử dụng các số liệu quy trình và kiểm soát hiệu quả các quy trình được tuân theo.
  • Cấp độ 5 - Tối ưu hóa (Optimizing): Cấp độ này tập trung vào các cải tiến liên tục của các quy trình thông qua rút kinh nghiệm & đổi mới.

Mô hình hoàn thiện thực nghiệm (Test Maturity Model - TMM):

Mô hình này đánh giá sự hoàn thiện của các quy trình trong Môi trường thử nghiệm. Ngay cả mô hình này cũng có 5 cấp độ, được xác định dưới đây:

  • Cấp độ 1 - Bước đầu (Initial): Không có tiêu chuẩn chất lượng nào được áp dụng cho các quy trình thử nghiệm và chỉ có các phương pháp đặc biệt được sử dụng ở cấp độ này
  • Cấp độ 2 - Định nghĩa (Definition): Quy trình xác định. Chuẩn bị chiến lược kiểm tra, kế hoạch, trường hợp thử nghiệm được thực hiện.
  • Cấp độ 3 - Tích hợp (Integration): Thử nghiệm được thực hiện trong suốt vòng đời phát triển phần mềm (SDLC) - không gì khác ngoài tích hợp với các hoạt động phát triển, ví dụ: V- Model.
  • Cấp độ 4 - Quản lý và Đo lường (Management and Measurement): Việc xem xét các yêu cầu và thiết kế diễn ra ở cấp độ này và các tiêu chí đã được đặt ra cho từng cấp độ thực nghiệm
  • Cấp độ 5 - Tối ưu hóa (Optimization): Nhiều kỹ thuật phòng ngừa được sử dụng cho các quy trình thử nghiệm và hỗ trợ công cụ (một cách tự động hóa) được sử dụng để cải thiện các tiêu chuẩn và quy trình thử nghiệm.

Phần kết luận:

QA là kiểm tra xem sản phẩm được phát triển có phù hợp để sử dụng hay không. Vì thế, tổ chức cần có các quy trình và tiêu chuẩn phải tuân thủ cần được cải thiện theo định kỳ. Nó tập trung chủ yếu vào chất lượng sản phẩm / dịch vụ mà chúng tôi đang cung cấp cho khách hàng trong hoặc sau khi triển khai phần mềm.
 

Có thể bạn quan tâm: QA và QC là gì? Phân biệt và mối quan hệ?


Tin tức liên quan

Lộ trình học Java Developer dành cho mọi lứa tuổi

Kiến thức kỹ thuật| 2024-10-20
Bạn muốn theo học ngành lập trình Java? Bạn chưa biết học và phát triển bản thân như thế nào? Hãy tham khảo lộ trình học Java Developer từ chuyên gia sau đây để tìm thấy hướng đi tốt nhất cho bản thân.

Tương lai ngành lập trình game liệu còn đủ tốt để theo đuổi?

Kiến thức kỹ thuật| 2024-10-18
Tương lai ngành lập trình game như thế nào? Liệu có mạo hiểm khi chọn ngành này? Làm sao để trở thành một Game Developer giỏi? Tất cả câu trả lời chính xác sẽ có trong thông tin sau đây.

Phân biệt nghề nghiệp: AI Developer và AI Engineer

Kiến thức kỹ thuật| 2024-10-17
AI Developer và AI Engineer là gì? Chúng có sự khác nhau như thế nào? Làm sao để chọn đúng ngành khi lựa chọn giữa AI Developer và Engineer? Thông tin sau sẽ giúp bạn hiểu rõ về 2 lĩnh vực này.

Machine Learning Engineer Là Gì? Tiềm năng và thách thức của ML Engineer

Kiến thức kỹ thuật| 2024-10-14
Machine Learning Engineer là gì? Làm sao để phát triển đối với công việc ML Engineer? Tất cả thông tin chi tiết và cách thành công khi định hướng Machine Learning Engineer sẽ có trong chia sẻ sau đây.


Việc tạo CV đúng chuẩn giúp gia tăng cơ hội trúng tuyển của bạn ít nhất 20%. Hãy nhanh tay tạo CV Rirekisho chuẩn Nhật hoặc CV chuẩn tiếng Anh theo các mẫu chuyên nghiệp nhất của GrowUpWork chúng tôi dưới đây nhé!